loan báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loan báo+ verb
- to announce; to make known
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loan báo"
- Những từ có chứa "loan báo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
annunciator formosan announce trumpet time-loan loan-exhibition loan-myth consumer loan loan-collection direct loan more...
Lượt xem: 501